
Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thay Thế Bữa Ăn Esteem Meal Replacement 10 Gói
Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thay Thế Bữa Ăn Esteem Meal Replacement 10 GóiThực Phẩm Dinh Dưỡng Thay Thế Bữa Ăn Esteem Meal Replacement là thực phẩm dinh dưỡng thay thế bữa ăn được sản xuất tại Đức theo chuẩn Châu Âu, cung cấp các dưỡng chất và năng lượng dưới dạng kiểm soát được: mỗi khẩu phần chỉ chứa 277 kcal nhưng cung cấp đến 31.3 gram protein, 10 khoáng chất, 12 vitamin và 18 axit amin.
Esteem Meal Replacement sẽ giúp bạn không còn phải mất nhiều thời gian chuẩn bị bữa ăn như thường ngày, không phải ăn uống qua loa các thực phẩm không an toàn và thiếu dinh dưỡng ở bên ngoài hay bỏ bữa khi quá bận rộn với công việc. Chỉ cần 10 giây pha chế là bạn đã có ngay một bữa ăn hoàn chỉnh với đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Một giải pháp thay thế bữa ăn vô cùng hoàn hảo cho bạn và cả gia đình.
Esteem Meal Replacement được sản xuất theo tiêu chuẩn bữa ăn hoàn chỉnh của Châu Âu với hàm lượng và thành phần dinh dưỡng đạt chuẩn dành cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già. Sản phẩm cung cấp các dưỡng chất cần thiết giúp mang lại sức khỏe dẻo dai, kéo dài tuổi thọ. Protein, canxi, vitamin giúp phát triển chiều cao cho trẻ. Đồng thời, cũng giúp những bé kén ăn bổ sung những dưỡng chất cần thiết, bé sẽ dễ dàng uống hết sữa mà không nghĩ đó là bữa ăn. Mẹ sẽ an tâm vì con mình luôn đầy đủ chất dinh dưỡng mà không lo béo phì.
Hướng dẫn sử dụng
Để thay thế bữa chính: Pha 1 gói Esteem Meal Replacement cùng 1/3 lít sữa tươi không đường, lắc hoặc khuấy đều, thêm đá nếu thích. Giúp đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, từ protein đến các vi chất, cho trẻ biếng ăn, người bận rộn, người ăn kiêng cần kiểm soát trọng lượng, người bệnh nhạt miệng chán ăn
Để làm bữa phụ bổ sung: Pha 1/2 gói Esteem Meal Replacement cùng 220 ml sữa tươi không đường, lắc hoặc khuấy đều, thêm đá nếu thích. Giúp bổ sung dinh dưỡng cho trẻ đang phát triển chiều cao, trẻ trước giờ học thêm, học sinh ôn thi, mẹ bẩu, người ăn chay thiếu protein, dùng trước khi tập thể dục.

Đối tượng sử dụng

Những lưu ý khi sử dụng
- Hàm lượng dinh dưỡng đạt chuẩn Châu Âu khi pha 1 gói Esteem Meal Replacement với 350 ml sữa thông thường. Giải pháp tiện lợi nhất là chọn loại sữa bình 1 lít cho 3 lần pha, đảm bảo bình sữa đã mở ra không bị để lâu.
- Người béo phì nên dùng sữa tách béo một phần hoặc tách béo hoàn toàn. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể thay sữa bằng nước lọc.
- Bạn có thể lắc hay khuấy kỹ khi pha nhưng thức uống sẽ tan hoàn hảo hơn với tốc độ nhanh hơn nếu bạn dùng bình lắc.
- Chỉ nên cho đá khi hỗn hợp đã mịn, tránh cho vào sớm do khi chưa tan hết, gặp nhiệt độ lạnh, bột dễ bị vón lại.
- Esteem Meal Replacement thích hợp ngay cả với người ăn chay. Đặc biệt, Esteem Meal Replacement được rất nhiều người chọn thay thế bữa ăn cho những ngày cần ăn uống thanh tịnh không thịt cá.
Thành phần
Esteem Meal Replacement chứa các thành phần dinh dưỡng gồm: Milk protein, soya protein isolate, whey protein isolate, fructose, oat fiber, soya oil, potato protein, chiết xuất cà phê 1,5%, chất tạo mùi, chất tạo đặc (E 466, E 412), glucose syrup, L-carnitin tartrate, chất nhũ hóa (E 322 (Soja), E 471), lactose, magnesium oxide, muối, chất chống đóng vón (E 551), chất ổn định (E 451), zinc gluconate, ascorbic acid, chất tạo ngọt (E 955), ferrous fumarate, D,L-alpha-tocopheryl acetate, nicotinamide, calcium D-pantothenate, copper gluconate, manganese sulphate, pyridoxine hydrochloride, thiamin mononitrate, riboflavin, beta-carotene (chứa đậu nành), retinyl acetate, pteroyl glutamic acid, D-biotin, potassium iodide, sodium selenite, cholecalciferol, cyanocobalamine
Giá trị dinh dưỡng
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG | ||
Giá trị dinh dưỡng mỗi phần pha | %NRV | |
Energy value | 277 kcal | 14% |
Fat | 6.9 g | 10% |
Carbohydrate | 20.8 g | 8% |
Fiber | 2.2 g | ** |
Protein | 31.3 g | 63% |
L-Carnitine | 201 mg | ** |
** % Daily value not established. % Daily value based on 2,000 calorie diet. |
THÀNH PHẦN KHOÁNG CHẤT | ||
Giá trị mỗi phần pha | %DV | |
Potassium | 509 mg | 25% |
Calcium | 529 mg | 66% |
Phosphorus | 427 mg | 61% |
Magnesium | 127 mg | 34% |
Iron | 5 mg | 36% |
Zinc | 5.7 mg | 57% |
Copper | 0.5 mg | 49% |
Manganese | 0.6 mg | 30% |
Selenium | 18.1 µg | 33% |
Iodine | 53.7 µg | 36% |
THÀNH PHẦN AXIT AMIN | ||
Giá trị mỗi phần pha | %NRV | |
Isoleucine | 1,646 mg | ** |
leucine | 3,040 mg | ** |
Lysine | 2,673 mg | ** |
Methionine | 781 mg | ** |
Phenylalanine | 1,506 mg | ** |
Threonine | 1,536 mg | ** |
Tryptophan | 418 mg | ** |
Valine | 1,902 mg | ** |
Alanine | 1,188 mg | ** |
Arginine | 1,291 mg | ** |
Aspartic Acid | 2,860 mg | ** |
Cystine/Cysteine | 330 mg | ** |
Glutamic Acid | 6,602 mg | ** |
Glycine | 742 mg | ** |
Histidine | 796 mg | ** |
Proline | 2,632 mg | ** |
Serine | 1,657 mg | ** |
Tyrosine | 1,351 mg | ** |
** % Daily value not established. | ||
% Daily value based on 2,000 calorie diet. |
THÀNH PHẦN VITAMIN | ||
Giá trị mỗi phần pha | %NRV | |
Vitamin A | 211 µg | 26% |
Vitamin D | 1.56 µg | 31% |
Vitamin E | 3.1 mg | 26% |
Vitamin C | 22.6 mg | 28% |
Thiamin (Vitamin B1) | 0.5 mg | 47% |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1 mg | 72% |
Niacin (Vitamin B3) | 5.5 mg | 34% |
Vitamin B6 | 0.7 mg | 52% |
Folic Acid (Vitamin B9) | 72 µg | 36% |
Vitamin B12 | 1.6 µg | 62% |
Biotin (Vitamin H) | 54.4 µg | 109% |
Pantothenic Acid (Vit. B5) | 2.8 mg | 47% |
L-Carnitine (Vitamin BT) | 201 mg | ** |
** % Daily value not established. | ||
% Daily value based on 2,000 calorie diet. |
Mô tả
Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thay Thế Bữa Ăn Esteem Meal Replacement là thực phẩm dinh dưỡng thay thế bữa ăn được sản xuất tại Đức theo chuẩn Châu Âu, cung cấp các dưỡng chất và năng lượng dưới dạng kiểm soát được: mỗi khẩu phần chỉ chứa 277 kcal nhưng cung cấp đến 31.3 gram protein, 10 khoáng chất, 12 vitamin và 18 axit amin.
Esteem Meal Replacement sẽ giúp bạn không còn phải mất nhiều thời gian chuẩn bị bữa ăn như thường ngày, không phải ăn uống qua loa các thực phẩm không an toàn và thiếu dinh dưỡng ở bên ngoài hay bỏ bữa khi quá bận rộn với công việc. Chỉ cần 10 giây pha chế là bạn đã có ngay một bữa ăn hoàn chỉnh với đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Một giải pháp thay thế bữa ăn vô cùng hoàn hảo cho bạn và cả gia đình.
Esteem Meal Replacement được sản xuất theo tiêu chuẩn bữa ăn hoàn chỉnh của Châu Âu với hàm lượng và thành phần dinh dưỡng đạt chuẩn dành cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già. Sản phẩm cung cấp các dưỡng chất cần thiết giúp mang lại sức khỏe dẻo dai, kéo dài tuổi thọ. Protein, canxi, vitamin giúp phát triển chiều cao cho trẻ. Đồng thời, cũng giúp những bé kén ăn bổ sung những dưỡng chất cần thiết, bé sẽ dễ dàng uống hết sữa mà không nghĩ đó là bữa ăn. Mẹ sẽ an tâm vì con mình luôn đầy đủ chất dinh dưỡng mà không lo béo phì.
Hướng dẫn sử dụng
Để thay thế bữa chính: Pha 1 gói Esteem Meal Replacement cùng 1/3 lít sữa tươi không đường, lắc hoặc khuấy đều, thêm đá nếu thích. Giúp đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, từ protein đến các vi chất, cho trẻ biếng ăn, người bận rộn, người ăn kiêng cần kiểm soát trọng lượng, người bệnh nhạt miệng chán ăn
Để làm bữa phụ bổ sung: Pha 1/2 gói Esteem Meal Replacement cùng 220 ml sữa tươi không đường, lắc hoặc khuấy đều, thêm đá nếu thích. Giúp bổ sung dinh dưỡng cho trẻ đang phát triển chiều cao, trẻ trước giờ học thêm, học sinh ôn thi, mẹ bẩu, người ăn chay thiếu protein, dùng trước khi tập thể dục.

Đối tượng sử dụng

Những lưu ý khi sử dụng
- Hàm lượng dinh dưỡng đạt chuẩn Châu Âu khi pha 1 gói Esteem Meal Replacement với 350 ml sữa thông thường. Giải pháp tiện lợi nhất là chọn loại sữa bình 1 lít cho 3 lần pha, đảm bảo bình sữa đã mở ra không bị để lâu.
- Người béo phì nên dùng sữa tách béo một phần hoặc tách béo hoàn toàn. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể thay sữa bằng nước lọc.
- Bạn có thể lắc hay khuấy kỹ khi pha nhưng thức uống sẽ tan hoàn hảo hơn với tốc độ nhanh hơn nếu bạn dùng bình lắc.
- Chỉ nên cho đá khi hỗn hợp đã mịn, tránh cho vào sớm do khi chưa tan hết, gặp nhiệt độ lạnh, bột dễ bị vón lại.
- Esteem Meal Replacement thích hợp ngay cả với người ăn chay. Đặc biệt, Esteem Meal Replacement được rất nhiều người chọn thay thế bữa ăn cho những ngày cần ăn uống thanh tịnh không thịt cá.
Thành phần
Esteem Meal Replacement chứa các thành phần dinh dưỡng gồm: Milk protein, soya protein isolate, whey protein isolate, fructose, oat fiber, soya oil, potato protein, chiết xuất cà phê 1,5%, chất tạo mùi, chất tạo đặc (E 466, E 412), glucose syrup, L-carnitin tartrate, chất nhũ hóa (E 322 (Soja), E 471), lactose, magnesium oxide, muối, chất chống đóng vón (E 551), chất ổn định (E 451), zinc gluconate, ascorbic acid, chất tạo ngọt (E 955), ferrous fumarate, D,L-alpha-tocopheryl acetate, nicotinamide, calcium D-pantothenate, copper gluconate, manganese sulphate, pyridoxine hydrochloride, thiamin mononitrate, riboflavin, beta-carotene (chứa đậu nành), retinyl acetate, pteroyl glutamic acid, D-biotin, potassium iodide, sodium selenite, cholecalciferol, cyanocobalamine
Giá trị dinh dưỡng
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG | ||
Giá trị dinh dưỡng mỗi phần pha | %NRV | |
Energy value | 277 kcal | 14% |
Fat | 6.9 g | 10% |
Carbohydrate | 20.8 g | 8% |
Fiber | 2.2 g | ** |
Protein | 31.3 g | 63% |
L-Carnitine | 201 mg | ** |
** % Daily value not established. % Daily value based on 2,000 calorie diet. |
THÀNH PHẦN KHOÁNG CHẤT | ||
Giá trị mỗi phần pha | %DV | |
Potassium | 509 mg | 25% |
Calcium | 529 mg | 66% |
Phosphorus | 427 mg | 61% |
Magnesium | 127 mg | 34% |
Iron | 5 mg | 36% |
Zinc | 5.7 mg | 57% |
Copper | 0.5 mg | 49% |
Manganese | 0.6 mg | 30% |
Selenium | 18.1 µg | 33% |
Iodine | 53.7 µg | 36% |
THÀNH PHẦN AXIT AMIN | ||
Giá trị mỗi phần pha | %NRV | |
Isoleucine | 1,646 mg | ** |
leucine | 3,040 mg | ** |
Lysine | 2,673 mg | ** |
Methionine | 781 mg | ** |
Phenylalanine | 1,506 mg | ** |
Threonine | 1,536 mg | ** |
Tryptophan | 418 mg | ** |
Valine | 1,902 mg | ** |
Alanine | 1,188 mg | ** |
Arginine | 1,291 mg | ** |
Aspartic Acid | 2,860 mg | ** |
Cystine/Cysteine | 330 mg | ** |
Glutamic Acid | 6,602 mg | ** |
Glycine | 742 mg | ** |
Histidine | 796 mg | ** |
Proline | 2,632 mg | ** |
Serine | 1,657 mg | ** |
Tyrosine | 1,351 mg | ** |
** % Daily value not established. | ||
% Daily value based on 2,000 calorie diet. |
THÀNH PHẦN VITAMIN | ||
Giá trị mỗi phần pha | %NRV | |
Vitamin A | 211 µg | 26% |
Vitamin D | 1.56 µg | 31% |
Vitamin E | 3.1 mg | 26% |
Vitamin C | 22.6 mg | 28% |
Thiamin (Vitamin B1) | 0.5 mg | 47% |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1 mg | 72% |
Niacin (Vitamin B3) | 5.5 mg | 34% |
Vitamin B6 | 0.7 mg | 52% |
Folic Acid (Vitamin B9) | 72 µg | 36% |
Vitamin B12 | 1.6 µg | 62% |
Biotin (Vitamin H) | 54.4 µg | 109% |
Pantothenic Acid (Vit. B5) | 2.8 mg | 47% |
L-Carnitine (Vitamin BT) | 201 mg | ** |
** % Daily value not established. | ||
% Daily value based on 2,000 calorie diet. |